Bando là môn võ xuất phát từ Myanmar (trước đây gọi là Miến Điện), một quốc gia nhỏ giáp Ấn Độ và Trung Quốc. Chịu ảnh hưởng từ võ thuật Trung Quốc, môn phái này dựa theo phong cách chiến đấu của lợn rừng, trăn, bọ cạp… với nhiều đòn rất hiểm.
Mặc dù có nhiều cách giải thích từ ‘Bando’ có nghĩa là sự tự phát triển – thế giới bây giờ đã hiểu Bando Thiang như là một môn võ chiến đấu kết hợp các yếu tố của Aikido, Judo, và Jujutsu để tự vệ một cách hiệu quả.
Nguồn gốc của Bando
Không có tài liệu chính xác về thời điểm Bando xuất hiện, nhưng người ta tin rằng môn võ này phần lớn bị ảnh hưởng bởi nền văn hoá Ấn Độ và Trung Quốc. Bando có thể được kết hợp chặt chẽ với các giáo lý tại các đền thờ Phật giáo, nơi nhiều nhà sư và cá nhân đến từ Ấn Độ rao giảng Phật giáo đã truyền bá ý tưởng, văn hoá và giáo huấn võ thuật qua dãy Himalaya và Đông Nam Á.
Tập luyện Bando
Hầu hết các kỹ thuật mà võ sinh Bando được học là nhằm chống lại kẻ tấn công. Các võ sinh được dạy cách tự bảo vệ mình trước khi phản công. Trong quá trình đào tạo, võ sinh Bando bước đầu sẽ học các kỹ thuật cơ bản trước khi chuyển sang các kỹ thuật dựa trên lối tấn công của các con vật theo ảnh hưởng của võ thuật Ấn Độ và Trung Quốc.
Bando cũng trang bị cho võ sinh cách sử dụng vũ khí, nhưng phần lớn là tập trung vào các kỹ thuật tự vệ bằng tay. Do ảnh hưởng từ Judo, đai dành cho các võ sinh Bando cũng là màu trắng, xanh, nâu và đen. Đặc biệt, võ sinh Bando chỉ có thể thi đai đen sau khi đã hoàn thành 5 năm đào tạo. Hơn nữa, để đạt được đai đen, họ phải thể hiện sự thành thạo trong các kỹ thuật tay không, sparring và vũ khí.
Bando Yoga
Cùng với việc đào tạo võ thuật, hầu hết các võ sinh cũng được dạy Bando yoga nhằm giúp võ sinh duy trì sức khoẻ. Mặc dù Bando yoga đã được tạo ra và sử dụng bởi một người đàn ông bình thường, nhưng các chiến binh Miến Điện cổ đại cuối cùng đã vận dụng vào việc tập luyện của họ vì nhận ra rằng nó có nhiều lợi ích cho sức khoẻ.
Ba hệ thống của Yoga Bando như sau: dhanda (giúp cơ thể sử dụng năng lượng tốt hơn), lonji (phát triển sự linh hoạt của cơ thể) và letha (cải thiện lưu thông máu cho cơ thể).
Sự phát triển của Bando
Trong suốt năm 1942, khi Nhật xâm lược Miến Điện, thay vì phủ nhận và cấm sử dụng võ thuật, họ đã giúp cải thiện nó bằng cách khuyến khích trao đổi kỹ thuật giữa Judo, Aikido và Bando. Do đó, Bando đã trở nên phổ biến. Sau chiến tranh thế giới II, nó đã thu được khá nhiều sự chú ý từ các giải đấu.
Sau khi chiến tranh kết thúc, Ba Than – Giám đốc giáo dục thể chất của Liên bang Miến Điện – cố gắng kết hợp các phong cách khác nhau của Bando thành một hệ thống thống nhất. Nỗ lực này cuối cùng đã dẫn tới việc thành lập Hiệp hội Bando Quốc tế, vì sự cống hiến của những người đã hy sinh trong Thế chiến II.
Con trai của Ba Than, Maung Gyi, giáo sư đại học và chuyên gia Bando đã thực hiện những nỗ lực của cha mình để truyền bá Bando bằng cách giảng dạy nó cho người dân Hoa Kỳ vào những năm 1960. Sự hướng dẫn và những lời dạy của ông cuối cùng cũng khiến thế giới phương Tây hiện đại biết đến Bando – với sự ra đời của Hiệp hội Bando Mỹ.
Anh Thư