Trong võ thuật, chào là thao tác đầu phải học khi nhập môn. Võ sinh nghiêng mình trước võ sư, hay lịch sự chắp tay trước đấu thủ, là một biểu tượng văn hoá không thể thiếu. Động tác cúi mình thể hiện sự kính trọng, thao tác tay chứa đựng những ý nghĩa vừa rất võ đạo, lại rất đời. Nhưng ý nghĩa thực tế của các thao tác chào khác nhau là gì? Chúng xuất phát từ đâu? Và những thông điệp bí ẩn nào ẩn chứa phía sau các cách chào tưởng chừng đơn giản?
- Bất ngờ xuất hiện Lý Tiểu Long phiên bản đời thực
- Ryuji Imai: Cậu bé “cuồng” Lý Tiểu Long và ánh hào quang lấp lánh
Những lý do để chào thật đa dạng: võ sinh chào khi đặt chân vào hay rời khỏi sàn tập, đầu hoặc cuối giờ học, lúc bắt đầu hoặc kết thúc giờ thi đấu… Ngoài việc bày tỏ sự kính trọng với võ sư và các đồng đạo, chào còn có nhiều mục đích sâu xa khác. Có thể, đó là phương cách để rũ bỏ mọi ưu tư bên ngoài phòng tập. Đôi khi, qua kiểu chào, chúng ta có thể nhận biết đặc trưng của môn võ hay tầm cỡ cuộc đấu. Hệt như cầu thủ bóng rổ luôn đập banh theo một nhịp độ nhất định trước khi ném phạt, chào có thể là cách thức chuẩn bị tư tưởng cho một bài diễn khó.
Một trong những cách chào phổ biến nhất trong võ thuật là lối chào truyền thống của Trung Hoa:”QUẢ ĐẤM THIẾU LÂM” hay còn được gọi là “THIẾU LÂM QUYỀN”, được áp dụng nhiều trong Kung Fu, Wushu, Karaté Kenpo, Tang soo do, và nhiều môn võ Tàu khác. Thao tác khá đơn giản: bạn nắm tay phải thành quả đấm, rồi đặt tựa vào lòng bàn tay trái đang mở ra và hơi cong.
Lối chào này bắt nguồn từ thời Trung Hoa phong kiến. Năm 1644, quân Mãn Châu lật đổ triều Minh. Nhiều người đã phải đến chùa Thiếu Lâm tại tỉnh Hà Nam để ẩn náu. Thiếu Lâm Tự lúc ấy đã trở thành trung tâm của phong trào kháng Mãn Châu. Để dễ dàng nhận biết những người cùng chí hướng, một động tác bí mật đã được sáng tạo ra: quả đấm tay phải tượng trưng cho mặt trời, bàn tay trái mở ra hơi cong chính là mặt trăng. Trong chiết tự Trung Quốc chữ NHẬT cạnh chữ NGUYỆT chính là chữ MINH ! Lối ra dấu bí mật này dần trở thành kiểu chào trong các môn võ khi tập luyện, rồi lan truyền khắp thế giới với tên gọi:”QUẢ ĐẤM THIẾU LÂM”, hay “THIẾU LÂM QUYỀN”.
Nhiều môn phái khác khi áp dụng kiểu chào này đã giải nghĩa theo nhiều cách khác nhau. Wushu cho rằng tay phải tượng trưng cho 5 người, mà ngón tay cái là tôi và 4 ngón còn lại là bạn. Biến thành quả đấm, họ đoàn kết lại chống kẻ địch. Bàn tay trái mở ra cho thấy võ sĩ không có vũ khí để chiến đấu, ngoại trừ những bộ phận của chính anh ta.
Còn Karaté Kenpo lại cho rằng:”QUẢ ĐẤM THIẾU LÂM” hay “THIẾU LÂM QUYỀN” chính là “Hãy che đậy võ công của bạn kín như kho tàng trong túi”. Cánh tay phải tượng trưng khả năng Karaté, còn tay trái là phương cách võ sĩ nên sử dụng khả năng này. Lời chào nhắc nhở võ sĩ phải khiêm tốn và không được lạm dụng kỹ năng.
Riêng trường phái Shorin-ryu Karaté lại gọi là “Tử quyền và Sinh quyền”. “Tử quyền” là quả đấm tay phải, có thể giết người. “Sinh quyền” là bàn tay trái, biểu hiện lòng nhân từ. Sinh quyền phủ lên tử quyền, mang ý nghĩa võ sĩ phải tìm cách giải quyết vấn đề trước khi dùng sức mạnh.
Nhiều môn phái khác cũng giải thích “QUẢ ĐẤM THIẾU LÂM” hay “THIẾU LÂM QUYỀN” theo phong cách tương tự: “Hoà giải phải vượt trên sức mạnh” hay “Tôi giữ vũ khí trong bao che”.
Một biến dạng khác của “QUẢ ĐẤM THIẾU LÂM” hay “THIẾU LÂM QUYỀN”. Qủa đấm phải và bàn tay trái giữ nguyên, nhưng chỉ chạm nhau rất nhẹ. Lối chào này gặp nhiều trong các môn võ xuất phát từ Trung Hoa: Wushu, Kenpo, và một số hệ thống Kung Fu. Biến dạng này có tên: “Văn võ song toàn”: tay phải tượng trưng cho người chiến sĩ, tay trái là nhà nho, và một võ sĩ phải tập trung cả sức mạnh thể xác và trí tuệ để đạt được thắng lợi.
“QUẢ ĐẤM THIẾU LÂM” hay “THIẾU LÂM QUYỀN” qua các biến dạng cho thấy những tôn chỉ riêng và khác nhau của các trường phái võ thuật. Một kiểu chào có thể nhấn mạnh mối quan hệ và sự tự tin, trong khi kiểu khác lại biểu thị sự nhún nhường, cương định hoặc mối cân bằng giữa nội công và ngoại lực.
Ngoài dạng chào “QUẢ ĐẤM THIẾU LÂM” hay “THIẾU LÂM QUYỀN” còn dạng chào: chắp hai tay trong tư thế cầu nguyện trước ngực. Kiểu chào này xuất hiện trong nhiều trường phái võ Tàu và võ Nhật với nhiều tên gọi khác nhau nhưng nguyên quán thực sự là Thiếu Lâm Tự Trung Hoa với tên “BÀN TAY PHẬT TỔ”.
Theo truyền thuyết, nhiều nhà sư Thiếu Lâm khó giữ được tỉnh táo khi ngồi thiền hoặc bế quan. Họ đã phải nghĩ ra một loạt bài tập để có thể tập trung tư tưởng và luyện công tốt hơn, sau này biến thành kỹ năng của võ thuật. PHẬT THỦ hay PHẬT CHƯỞNG chính là một trong các tư thế trầm tư dựa theo hình ảnh của Phật Tổ.
Ngày nay “PHẬT THỦ” xuất hiện với nhiều biến dạng và nhiều cách giảng giải khác nhau. Hệ thống này cho rằng: đó là ước vọng không phải áp dụng võ lực, mà chỉ cần lòng khoan dung. Hệ thống khác lại “phiên dịch” PHẬT THỦ thành lời nguyện cầu cho những gì tốt nhất sẽ đến trong luyện tập.
Tổng quát, mỗi kiểu chào truyền đi các thông điệp về phương pháp tập luyện, mục đích, triết lý và sự thật của môn võ được nhắc đến. Có đến 3 khía cạnh để xem xét những biểu tượng của kiểu chào.
Đầu tiên, chào biểu hiện những vật cụ thể như kiếm hay các khái niệm chung như cuộc sống và quyền lực? Trong trường hợp đầu phương hướng giảng dạy nhắm đến sự áp dụng đặc thù, còn ngược lại là giảng dạy theo các khái niệm chung.
Sau đó, lời chào được thực hiện cung kính hay thân mật? Thái độ chào có thể gợi đến tính hình thức, kỷ luật và độ nghiêm khắc của môn phái.
Cuối cùng, lời chào như một lời nhắc nhở bản thân hay cảnh cáo đối phương? Vài trường hợp, lời chào nhắc lại cho võ sĩ các nguyên lý của môn phái (như nhún nhường), và mục đích chính là tự hoàn thiện. Các hệ thống khác lại xem chào như giao tiếp với đấu thủ tưởng tượng như lời giới thiệu: “Gặp anh, tôi rất hoà nhã, nhưng cũng biết tự bảo vệ khi cần thiết”.
Như vậy, lời chào là cánh cửa đầu của toà nhà nguyên tắc và triết lý võ thuật. Chúng khác các đòn thế ở chỗ truyền đạt thông điệp hoàn toàn hình thức. Nghiên cứu hình thức này, người ta có thể gặt hái những kiến thức sâu hơn về võ mà không phải thực hiện bất kỳ cú đấm đá nào.
V.Đ